TIẾNG ANH QUỐC TẾ
STT |
Tên chương trình |
Đơn vị cấp chứng chỉ/ văn bằng |
Học phí/lệ phí |
Ghi chú |
1 |
Anh văn B quốc gia |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh |
5.500.000 |
Chứng chỉ bản sao từ sổ gốc (cấp 3 bản) |
2 |
Anh văn C quốc gia |
7.000.000 |
||
3 |
Anh văn A2 dùng cho năng lực VN |
6.500.000 |
Chứng chỉ |
|
4 |
Anh văn B1 dùng cho năng lực VN |
7.500.000 |
||
5 |
Anh văn A2 dùng cho năng lực VN |
5.000.000 |
Chứng chỉ bản sao từ sổ gốc (cấp 3 bản) |
|
6 |
Anh văn B1 dùng cho năng lực VN |
6.500.000 |
||
7 |
Anh văn A2, B1 dùng cho năng lực VN |
500.000 |
Đã có chứng chỉ muốn đổi mẫu mới |
|
8 |
Anh văn B1 (Nội bộ) |
Đại học Trà Vinh |
5.500.000 |
Chứng nhận |
9 |
Tiếng anh A2 theo Khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam |
5.500.000 |
Chứng chỉ (chưa bao gồm lệ phí thi) |
|
10 |
Tiếng anh B1 theo Khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam |
6.000.000 |
||
11 |
Tiếng anh B2 theo Khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam |
7.500.000 |
||
12 |
Anh văn Quốc tế TOEFL ITP tương đương Anh văn A2 |
IIG Việt Nam |
25.000.000 |
Chứng chỉ |
13 |
Anh văn Quốc tế TOEFL 450 (2 kỹ năng) |
70.000.000 |
Chứng chỉ |
|
14 |
Anh văn Quốc tế IELTS (4.0 – 5.0 điểm) tương đương Anh văn B1 |
56.000.000 |
Chứng chỉ |
|
15 |
Anh văn Quốc tế IELTS (5.5 – 6.0 điểm) tương đương Anh văn B2 |
83.000.000 |
Chứng chỉ |
|
16 |
Tiếng Anh quốc tế Cambridge English (FCE: 45-59, PET: 65-79, KET:90-100) tương đương Anh văn B1 |
Hội đồng khảo thí quốc gia Vương quốc Anh |
41.500.000 |
Chứng chỉ |
17 |
Tiếng Anh quốc tế Cambridge English (FCE: 60-79, PET: 80-100) tương đương Anh văn B2 |
58.000.000 |
Chứng chỉ |
|
18 |
Tiếng Anh quốc tế Cambridge English (CAE: 60-79, FEC: 80-100) tương đương Anh văn C1 |
83.000.000 |
Chứng chỉ |
ĐÀO TẠO, ÔN VÀ THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TẠI TRUNG TÂM
STT |
Tên chương trình đào tạo |
Học phí/khóa |
Thời gian/khóa |
Ghi chú |
1 |
Lớp Anh văn giao tiếp trẻ em |
800.000 |
36 tiết |
Chứng nhận |
2 |
Lớp Anh văn giao tiếp sơ cấp |
1.100.000 |
3 tháng |
Chứng nhận |
3 |
Lớp Anh văn giao tiếp trung cấp |
1.500.000 |
3 tháng |
Chứng nhận |
4 |
Luyện thi tiếng Anh A2 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho VN trình độ sơ cấp |
1.000.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
5 |
Luyện thi tiếng Anh B1 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho VN trình độ trung cấp |
1.500.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
6 |
Luyện thi tiếng Anh B2 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho VN trình độ cao cấp |
2.000.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
7 |
Lớp luyện thi IELTS từ 4.0 – 5.0 |
3.200.000 |
90 tiết |
Chứng chỉ |
8 |
Lớp luyện thi IELTS từ 5.0 – 6.0 |
3.400.000 |
90 tiết |
Chứng chỉ |
9 |
Lớp luyện thi TOEIC 400 - 450 |
1.800.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
10 |
Lớp luyện thi TOEIC 450 - 600 |
2.000.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
11 |
Lớp luyện thi TOEIC 600 - 850 |
2.200.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
12 |
Lớp luyện thi TOEIC 850 - 900 |
2.500.000 |
60 tiết |
Chứng chỉ |
13 |
Lớp luyện thi TOEFL 450 |
3.200.000 |
90 tiết |
Chứng chỉ |
14 |
Lớp luyện thi TOEFL 500 |
3.400.000 |
90 tiết |
Chứng chỉ |
LIÊN HỆ NGAY TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ – TIN HỌC WONSCHOOL
Số 256 E1-E2 KDC Hưng Thịnh, Khóm 1, Phường 7, TP. Sóc Trăng
Điện thoại: 0299 383 3839 – 0919 979 428 (Zalo)
Hotline: 094 624 3839 – 098 624 3839
Email: ngoaingutinhoc.wonschool.wg@gmail.com